|
Tỷ giá |
|
Phí vận chuyển |
|
USD | 23075 | 23245 | EUR | 24960.98 | 26533.06 | GBP | 29534.14 | 30656.9 | JPY | 202.02 | 214.74 | AUD | 15386.41 | 16131.86 | HKD | 2906.04 | 3028.6 | SGD | 16755.29 | 17427.08 | THB | 666.2 | 786.99 | CAD | 17223.74 | 18058.21 | CHF | 23161.62 | 24283.77 | DKK | 0 | 3531.88 | INR | 0 | 340.14 | KRW | 18.01 | 21.12 | KWD | 0 | 79758.97 | MYR | 0 | 5808.39 | NOK | 0 | 2658.47 | RMB | 3272 | 1 | RUB | 0 | 418.79 | SAR | 0 | 6457 | SEK | 0 | 2503.05 |
|
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank) |
|
Giá vàng |
|
|
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng SJC |
|
|
Vàng SBJ |
|
|
|
|
(Nguồn: Sacombank-SBJ) |
|
|
|
Số lượt truy cập |
887 |
Tổng số Thành viên |
0 |
Số người đang xem |
4 |
|
Sản phẩm |
|
Khuyến mãi |
|
Đấu giá |
|
|
|
|
|
|
Hiển thị 1-3/3 sản phẩm (1/1 trang) |
|
|
|
Hiển thị 1-3/3 sản phẩm (1/1 trang) |
|
|
|
|
Hiển thị: |
|
|
|
|
|
|
|